TT |
Tàu/ bãi |
Máng |
Lái cẩu |
Lái xe |
Lái xe -Nâng-Xúc-Ủi-Đào |
Công nhân bốc xếp |
Đội giao nhận |
Ôtô Cảng |
Cẩu cảng |
Xe nâng |
Xe xúc, đào, ủi |
Ngoạm |
1 |
KHO / DISCHARGING |
M1PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Bãi - Cẩu Cảng - Ôtô CH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
BAI / LOADING |
M1PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Đóng hàng Tinh Bột bao bành từ Xe chủ hàng vào container và xếp lô chờ xuất tàu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
CAU RTG / DISCHARGING |
M1PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Ôtô Cảng - Kiếm đếm - Xe nâng Cảng - Kho
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
BAI CONT HANG + RONG / DISCHARGING |
M1PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Ôtô Cảng - Kiếm đếm - Xe nâng Cảng - Kho
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
CAU TAU / DISCHARGING |
M1PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Ôtô Cảng - Kiếm đếm - Xe nâng Cảng - Kho
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
HOANG LUONG 89 / DISCHARGING |
M1PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Hầm tàu - Cẩu Cảng - Kiểm đếm - Ôtô CH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
CHANG DA 368 / DISCHARGING |
M1PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Hầm tàu - Cẩu Cảng - xúc đào - Ngoạm - Phễu - tịnh bao - hạt - Kiểm đếm - Ôtô CH - Qua cân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
CHANG DA 368 / DISCHARGING |
M2PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Hầm tàu - Cẩu Cảng - Ngoạm - Phễu - tịnh bao - hạt - Kiểm đếm - Ôtô CH - Qua cân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
CHANG DA 368 / DISCHARGING |
M3PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Hầm tàu - Cẩu Cảng - xúc đào - Ngoạm - Phễu - tịnh bao - hạt - Kiểm đếm - Ôtô CH - Qua cân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
CHANG DA 368 / DISCHARGING |
M4PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Hầm tàu - Cẩu Cảng - xúc đào - Ngoạm - Phễu - tịnh bao - hạt - Kiểm đếm - Ôtô CH - Qua cân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
DUC MINH 999 / DISCHARGING |
M1PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Hầm tàu - Cẩu Cảng - Ngoạm (4-6K) - Phễu - Ôtô CH - Qua cân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
TBC PASSION / LOADING |
M1PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Ôtô CH - Qua cân - cẩu tàu - xá bành - hầm tàu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
TBC PASSION / LOADING |
M2PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Ôtô CH - Qua cân - Cẩu tàu - Bỏ gù - Thùng - Hầm tàu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
TBC PASSION / LOADING |
M3PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Ôtô CH - Qua cân - cẩu tàu - xá bành - hầm tàu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
TBC PASSION / LOADING |
M4PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Ôtô CH - Qua cân - cẩu tàu - xá bành - hầm tàu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
HUNG PHAT 379 / DISCHARGING |
M1PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Hầm tàu - Cẩu Cảng - Ngoạm (4-6K) - Phễu - Ôtô CH - Qua cân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
ETERNITY SW / LOADING |
M1PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Ôtô CH - Qua cân - Cẩu tàu - Bỏ gù - Thùng - Hầm tàu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
ETERNITY SW / LOADING |
M2PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Ôtô CH - Qua cân - Cẩu tàu - Bỏ gù - Thùng - Hầm tàu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
ETERNITY SW / LOADING |
M3PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Ôtô CH - Qua cân - Cẩu tàu - Bỏ gù - Thùng - Hầm tàu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
ETERNITY SW / LOADING |
M4PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Ôtô CH - Qua cân - Cẩu tàu - Bỏ gù - Thùng - Hầm tàu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
NAM DUONG 01 / DISCHARGING |
M1PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Hầm tàu - Cẩu Cảng - Ngoạm (4-6K) - Phễu - Ôtô CH - Qua cân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
MINH KHANH 36 / DISCHARGING |
M1PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Hầm tàu - Cẩu Cảng - Ngoạm (4-6K) - Phễu - Ôtô CH - Qua cân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
JAWAN / DISCHARGING |
M1PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Hầm tàu - Ống lồng - Ô tô CH - Qua cân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
HOANG PHUC 19 / DISCHARGING |
M1PHƯƠNG ÁN TÁC NGHIỆP
Hầm tàu - Cẩu Cảng - Ngoạm (4-6K) - Phễu - Ôtô CH - Qua cân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|